Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nổi lên


se lever
Gió nổi lên
le vent se lève
surgir
Một hòn đảo nổi lên
une île a surgi
se dresser; se soulever; s'insurger
Nổi lên chống xâm lăng
se dresser contre l'envahisseur
ressorrtir; se détacher
Màu Ä‘á» nổi lên trên ná»n nhạt
couleur rouge qui ressort sur un fond clair



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.